検索ワード: i am flossing my teeth (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i am flossing my teeth

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my teeth...

ベトナム語

răng...

最終更新: 2023-06-09
使用頻度: 1
品質:

英語

then i brush my teeth

ベトナム語

sau đó tôi đánh răng

最終更新: 2017-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hate brushing my teeth.

ベトナム語

con ghét đánh răng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and my teeth...

ベトナム語

- và răng tôi... tôi có thể kể cho anh nghe chuyện về răng của tôi, nó có thể làm anh dựng tóc gáy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am my old man.

ベトナム語

tao chính là lão.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"ugh... i hate brushing my teeth!"

ベトナム語

"con ghét đánh răng!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i brush my teeth and wash my face

ベトナム語

tôi chuẩn bị đi ngủ

最終更新: 2021-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am losing my mind.

ベトナム語

tôi đang mất tỉnh táo.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i was just gonna brush my teeth.

ベトナム語

tôi đang định chải răng. - tôi sẽ đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am doing my job.

ベトナム語

- em có làm mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am educating my nephew.

ベトナム語

ta đang giáo dục đứa cháu của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he says i've got more gold in my teeth.

ベトナム語

hắn nói trong răng tôi còn có nhiều vàng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i am my family photo.

ベトナム語

- chính tôi là hình ảnh gia đình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

then i shave, brush my teeth and comb my hair

ベトナム語

sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

besides, my teeth are loose.

ベトナム語

hơn nữa, răng chú lung lơ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and then i'll brush my teeth, i promise!

ベトナム語

con sẽ ở trên giường nghe. và sau đó con đánh răng. con hứa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

♪ the bittersweet between my teeth

ベトナム語

♪ vị ngọt đắng trên đầu lưỡi ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- i just wanna brush my teeth. oh. of course.

ベトナム語

- tôi chỉ muốn chải răng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- l don´t want my teeth to rot

ベトナム語

- anh không muốn bị sâu răng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, i don't like toffees, they stick to my teeth.

ベトナム語

Ồ, tôi không thích kẹo đó, dính răng lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,725,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK