プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i was born in france
tôi sinh ra ở
最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 1
品質:
i am in.
tôi tham gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in france.
- Ở pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in france?
- Ở pháp ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and in france.
và ở pháp nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am, in fact.
bố không sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i heard you were in france!
ta nghe nói cháu đang ở pháp!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am in sitapur
tôi đang ở trong sitapur
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in pandora.
tôi đang ở pandora.
最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
where in france?
chỗ nào ở pháp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am in second.
- Đang số hai đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in grade 9
tôi học lớp 9.2
最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i am in london.
- và tôi ở luân Đôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cade, i am in your debt.
cade, tôi nợ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in vietnam and you
tại mình có người dì ở bên canada
最終更新: 2022-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in a chastened mood.
tôi đang bị mất tinh thần.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
indeed, i am in earnest.
Đúng như vậy, em nói nghiêm túc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in hanoi now already
dạo gần đây tôi bận
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, i am in disguise, okay?
Ê, anh đang ngụy trang, được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am in the business of hamsters
nếu bạn ở việt nam thì mình tặng bạn 1 bé hamster dễ thương rồi
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照: