検索ワード: i am not a teacher (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i am not a teacher

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm not a teacher.

ベトナム語

tôi không phải là giáo viên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a kid

ベトナム語

tao không phải là thằng nhóc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a dog.

ベトナム語

- mình không phải chó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a fool!

ベトナム語

tôi không phải là một thằng ngu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not a baby.

ベトナム語

tôi không phải là 1 đứa trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a shopper

ベトナム語

tôi không phải là một người thích đi mua sắm

最終更新: 2024-04-19
使用頻度: 2
品質:

英語

i am not a bad man.

ベトナム語

tôi không phải người xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a fugitive!

ベトナム語

tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not a crybaby.

ベトナム語

tôi không phải đứa mít ướt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not a demon!

ベトナム語

ta không phải là yêu quái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i am not a deserter.

ベトナム語

nhưng tôi không phải là một kẻ đào ngũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not a fucking cop!

ベトナム語

ba cậu từng làm cho không quân. - he's clean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i am not a freeloader, andy.

ベトナム語

tôi không phải là kẻ ăn bám, andy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i am not a missing link."

ベトナム語

" tôi không phải là sợi dây liên kết còn thiếu"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i am not a crack whore.

ベトナム語

tôi không phải là con diếm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

father, i am not a politician.

ベトナム語

bố, con đâu có làm chính trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'cause i am not a crook.

ベトナム語

vì không phải như vậy đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"i am not a real duck. stay away.

ベトナム語

"tớ không phải là một vịt thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- arthur. i am not a monster!

ベトナム語

- tôi không phải quái vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for the record, i am not a pet.

ベトナム語

cô gọi tôi là vật nuôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,371,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK