人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can i talk with you for a sec?
mẹ, cô ấy ổn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i talk with you for a moment.
tôi nói chuyện với ông một chút được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i talk with you for a second?
tôi nói chuyện với anh một chút được không?
最終更新: 2014-09-22
使用頻度: 1
品質:
can i have a word with you for a moment
cho tôi nói với anh một lời được không
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
could i stay with you for a few days?
tôi ở với anh vài hôm được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i be serious with you for a minute?
tôi có thể nói chuyện nghiêm túc với cô một chút không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll be honest with you for a second.
tao sẽ thành thật với mày rằng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mind if i ride along with you for a while?
có phiền không nếu tôi đi chung với cô một chút?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(bob) can i speak with you for a moment?
tôi nói chuyện với cậu 1 lát được ko ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you mind if i just get in with you for a minute?
anh có phiền không nếu tôi lên nằm với anh một phút? không sao đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so, she lives with you for a year.
vậy là, cổ sống với anh được một năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mr seymour, may i speak with you for a moment, please?
Ông seymour, tôi có thể nói chuyện với ông một chút được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was wondering, think i could stay with you for a couple of days?
tình hình là ... cho tao ở ké vài ngày được không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can tell you for a fact, mrs. bird, it is not going to rain indoors.
chắc chắn một điều là căn nhà này không có mưa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so if i can help you for a change, i'm gonna want to be there for you.
nến nếu đổi lại bố có thể giúp con, bố nguyện sẽ ở đó vì con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
they think it was dragna's guys, but i can tell you for a fact it wasn't.
bọn chúng cho là người của dragna làm, nhưng tôi có thể nói cho anh biết vì sự thật là không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i just wondered if i could walk round with you for a while because my sister kit kat is about to leave...
tôi không biết có thể đi cùng với các cô được không vì em gái tôi kit kat giờ phải đi có việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been wanting to have this conversation with you for a long time but i wasn't sure if you were mature enough to handle it.
em đã từng muốn có cuộc trò chuyện như thế này cùng anh từ rất lâu... nhưng em không chắc chắn rằng anh đủ chín chắn để chấp nhận nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
edward has worked with you for a long time and went through thick and thin... you should give them a hand, let them three work their way up.
edward đã làm việc cho anh lâu rồi đã trải qua nhiều việc rồi... giờ cậu nên giúp cậu ta 1 tay, để 3 thằng chúng nó cùng làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: