検索ワード: i cannot earn money (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i cannot earn money

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i cannot.

ベトナム語

tôi không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- i cannot.

ベトナム語

- tôi không sống nổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i cannot.

ベトナム語

nhưng tôi không thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, i cannot.

ベトナム語

-không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

earn money instantly

ベトナム語

giảm gánh nặng kinh tế cho gia đình

最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i cannot...

ベトナム語

vì tôi không thể--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i cannot do this!

ベトナム語

con không thể làm chuyện này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"but i can't earn money here.

ベトナム語

con không thể kiếm ra tiền ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i cannot believe this.

ベトナム語

chết tiệt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i cannot see anything

ベトナム語

- em không thấy gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i cannot believe this.

ベトナム語

- thật không thể tin được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i cannot believe this!

ベトナム語

- không thể tin được!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

earn money, such as after

ベトナム語

等賺到錢以後

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i cannot procreate, susan.

ベトナム語

anh ko thể có con nữa, susan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i cannot control myself."

ベトナム語

tôi không thể kiểm soát bản thân mình. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

now i go to work to earn money to pay the debt

ベトナム語

giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just know how to earn money when i was young.

ベトナム語

chú chỉ biết làm sao kiếm được thật nhiều tiền khi còn trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i cannot wait. i cannot wait.

ベトナム語

- anh không đợi được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

would you like to earn money with it?

ベトナム語

anh muốn kiếm tiền chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good also become a tutor to earn money

ベトナム語

rất tốt bây giờ cũng đi ra ngoài dạy thêm kiếm tiền rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,096,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK