検索ワード: i don't regret giving you my heart (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i don't regret giving you my heart

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't mind giving you a ride.

ベトナム語

làm ơn cho tụi em quá giang đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't regret it.

ベトナム語

tôi không hối tiếc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't remember giving you a key.

ベトナム語

tôi không nhớ có đưa ông chìa khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm giving you my porn.

ベトナム語

tớ cho các cậu đống phim của tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i don't regret katie, you know?

ベトナム語

nhưng tớ không hối hận vì đã sinh ra katie, cậu biết đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't regret coming here.

ベトナム語

em không hối tiếc đã tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i don't regret anything.

ベトナム語

không, tôi không hối tiếc bất cứ điều gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i'm giving you my word.

ベトナム語

bởi vì tôi đã hứa với các người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm not giving you my gucci.

ベトナム語

em không đưa đôi gucci cho anh đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i offer you my hand, my heart.

ベトナム語

anh xin dâng em bàn tay anh, trái tim anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hardwicke, i'm giving you my best .45.

ベトナム語

hardwicke, tao cho mày con tốt nhất, 45.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'm giving you my professional advice.

ベトナム語

nên tôi mới cho ông lời khuyên đấy thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know i don't look algerian, but in my heart, i am.

ベトナム語

tôi biết tôi không giống người algerie, nhưng từ trong trái tim, tôi là người algerie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm not comfortable giving you my phone number

ベトナム語

tôi có nhưng nhóm nhỏ lắm và chỉ có những người bạn của tôi thôi

最終更新: 2024-05-28
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't normally trust koreans, but seeing you, i want to open up my heart.

ベトナム語

anh vốn không tin hàn xẻng nhưng mà gặp được em, anh của em đã sẵn sàng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no deal, i'm giving you my money.

ベトナム語

không có thỏa thuận, tôi cho cô tiền của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when i am, i would give you my heart.

ベトナム語

và khi đó, em sẽ trao anh trái tim em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know i don't look it, but i'm beginning to feel it in my heart.

ベトナム語

tôi biết bề ngoài thì thế, nhưng tôi bắt đầu cảm nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't know if this arrow... is near my heart but i don't think so.

ベトナム語

tôi không biết mũi tên này... có gần tim tôi hay không, nhưng tôi không nghĩ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't regret the 18 years i was married to nancy.

ベトナム語

tôi không hối hận là 18 tuổi đã cưới nancy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,500,054 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK