検索ワード: i don't understand what you say (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't understand what you say

ベトナム語

khong

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what you say.

ベトナム語

tôi không hiểu những gì anh nói.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand all you say.

ベトナム語

tôi không hiểu những điều cha nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't understand what you mean.

ベトナム語

-tôikhônghiểuanhnóigì .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand. what?

ベトナム語

em không hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand a word you say.

ベトナム語

tôi không hiểu một lời nào của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care what you say.

ベトナム語

anh không quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i understand what you say

ベトナム語

mình có một cô công chúa nhỏ

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sorry, i don't understand what you mean

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what are you saying?

ベトナム語

xin chào rất vui được gặp lại bạn

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't understand what you're saying.

ベトナム語

-tôi chả hiểu cô nói gì .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what he is.

ベトナム語

tôi không hiểu anh ta là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i don't understand what you said just now.

ベトナム語

nhưng tôi không hiểu ngài đang nói cái gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i didn't understand what you were--

ベトナム語

- tôi không hiểu hai người đã...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what has happened.

ベトナム語

tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what you're doing with it.

ベトナム語

và tôi không hiểu cậu đang làm gì với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't understand what's happening.

ベトナム語

em không hiểu chuyện gì đang xảy ra nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't understand what this is about.

ベトナム語

cháu không hiểu chuyện gì cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care what you say, i'm gone.

ベトナム語

tôi không cần biết bà nói gì, tôi đi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't understand what's going on.

ベトナム語

- tôi không hiểu. - nghe nè .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,859,968 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK