人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you don't care about me.
cậu đâu quan tâm đến tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you don't care about me!
anh không quan tâm đến tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that you don't care about me.
rằng anh không quan tâm tới tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care anymore about me.
em không quan tâm tới bản thân mình nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't care about--
- tôi không quan tâm đến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care about 1576.
tôi không quan tâm năm 1576.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care about this!
ai thèm quan tâm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't care about him.
- tôi không cần biết hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't care about her!
- tao không quan tâm tới cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care about color.
anh đã hẹn hò với bao nhiêu em da đen rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you don't care about it?
chú không quan tâm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you care about me.
anh quan tâm đến em phải không ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't care about you anymore
tôi sẽ quan tâm bạn nhiều hơn
最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't care about him anymore.
tôi không quan tâm đến anh ta nữa.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
no, you don't care about what's best for me.
không, cậu không quan tâm điều tốt nhất cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't care about those boys.
tôi không quan tâm về mấy thằng trẻ ranh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't care about blood lines
tôi không quan tâm về những dòng máu
最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't care about senator royce.
anh không quan tâm về thượng nghị sĩ royce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they don't care about you!
không phải quan tâm cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you always care about me.
bạn luôn quan tâm đến tôi.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照: