検索ワード: i feel you don't care about me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i feel you don't care about me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

you don't care about me.

ベトナム語

cậu đâu quan tâm đến tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you don't care about me!

ベトナム語

anh không quan tâm đến tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that you don't care about me.

ベトナム語

rằng anh không quan tâm tới tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care anymore about me.

ベトナム語

em không quan tâm tới bản thân mình nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't care about--

ベトナム語

- tôi không quan tâm đến...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care about 1576.

ベトナム語

tôi không quan tâm năm 1576.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care about this!

ベトナム語

ai thèm quan tâm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't care about him.

ベトナム語

- tôi không cần biết hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i don't care about her!

ベトナム語

- tao không quan tâm tới cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care about color.

ベトナム語

anh đã hẹn hò với bao nhiêu em da đen rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you don't care about it?

ベトナム語

chú không quan tâm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you care about me.

ベトナム語

anh quan tâm đến em phải không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care about you anymore

ベトナム語

tôi sẽ quan tâm bạn nhiều hơn

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care about him anymore.

ベトナム語

tôi không quan tâm đến anh ta nữa.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no, you don't care about what's best for me.

ベトナム語

không, cậu không quan tâm điều tốt nhất cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't care about those boys.

ベトナム語

tôi không quan tâm về mấy thằng trẻ ranh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care about blood lines

ベトナム語

tôi không quan tâm về những dòng máu

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't care about senator royce.

ベトナム語

anh không quan tâm về thượng nghị sĩ royce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they don't care about you!

ベトナム語

không phải quan tâm cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you always care about me.

ベトナム語

bạn luôn quan tâm đến tôi.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,772,242 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK