プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
yoko, go home first.
yoko, con về trước đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i go home
tôi về nhà
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
now i go home.
bây giờ tôi về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can i go home?
tôi có thể về nhà đc chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go home first! yea seong!
Đáng chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i go home often
bạn Đến hcm chưa
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i go home disappointed.
và sẽ về nhà trong sự thất vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i go home now?
hay hèn hơn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go home
ve di
最終更新: 2020-10-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
go home.
- về nhà đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
go home!
quay về ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-go home.
-tôi bảo về nhà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go home!
-anh đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's how i go home.
Đó là cách để tôi về nhà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- then should i go home?
- vậy tôi nên về?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sometimes i go home to eat
đạp xe với mẹ
最終更新: 2024-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
just go home.
billy, về nhà đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go. go home.
về nhà đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
idiot..why will i go home?
tại sao tớ lại về nhà?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- teddy, should i go home?
- teddy, em về nhà nghe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: