検索ワード: i got two injection today but all by myself (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i got two injection today but all by myself

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i did it all by myself!

ベトナム語

tự tôi làm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all by myself

ベトナム語

cả đời tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all by myself?

ベトナム語

tự tay anh làm ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- all by myself.

ベトナム語

- chỉ một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

# all by myself #

ベトナム語

¶ all by myself ¶

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

what can i do here, all by myself?

ベトナム語

em biết làm gì ở đây chỉ một mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all by myself anymore

ベトナム語

cả đời tôi không còn gì nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i enjoy fighting villains all by myself

ベトナム語

tôi chuyên môn đơn thương độc mã đối phó với bọn xấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do it all by myself?

ベトナム語

Để tự tôi tự làm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can take care of myself... all by myself.

ベトナム語

tớ tự lo cho mình được. tự mình tớ làm nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on, i squeezed the oranges all by myself.

ベトナム語

thôi nào, còn sẽ tự làm 1 mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get so lonely all by myself.

ベトナム語

cứ phải một mình thật là cô đơn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all by myself don't wannabe

ベトナム語

cả đời tôi không muốn trở thành

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got two.

ベトナム語

- tôi có 2.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i got two!

ベトナム語

tớ đã có tới 2 nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got two beds.

ベトナム語

- Ông có hai giường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i didn't know how i was gonna do it all by myself.

ベトナム語

tôi không biết làm sao một mình tôi có thể làm được chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got two. one up.

ベトナム語

còn 2 viên. 1 viên lên nòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then i got two choices.

ベトナム語

và rồi chúng ta chỉ có 2 sự lựa chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got two rounds left.

ベトナム語

- tôi còn mỗi 2 băng đạn thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,481,242 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK