人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i had an accident.
tôi bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have i had an accident?
tôi đã bị tai nạn hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have had an accident with my car.
- tôi vừa bị tai nạn xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i... i had an accident.
- tôi... tôi bị ngã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i think i had an accident
em nghĩ là có chuyện vừa xảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she had an accident.
cô ấy bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-l had an accident.
- tôi gặp rủi ro
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had an accident a while back.
tôi bị một tai nạn gần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a guy had an accident.
một người bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quentin... had an accident.
quentin... bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you've had an accident.
cô đã gặp một tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"l had an accident, dear.
"cưng ơi, em bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
maybe he had an accident.
có khi hắn bị tai nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had an idea.
em có một ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
had an accident when he was little.
nó gặp tai nạn khi còn nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had an act once.
tôi từng là một nghệ sĩ trình diễn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- one of our employees had an accident.
ai gọi vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i had an audition.
- tôi vừa có một buổi thử giọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"your mother had an accident. accha"?
"mẹ cậu bị tai nạn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i had an argument with a coworker, okay?
anh cãi nhau với một đồng nghiệp, được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: