プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i hate this school.
tôi ghét cái trường này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate...
ta ghét...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hate rain
tôi ghét trời mưa
最終更新: 2019-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate you.
tôi ghét ông!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
i hate her!
tôi ghét bà ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate fate.
- tôi ghét số phận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate you!
- em ghét anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate noise
tôi ghét tiếng ồn
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate boxing.
tôi ghét quyền anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate americanos!
tôi ghét bọn mẽo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hate nature.
- tớ ghét ở ngoài trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hate 'midsummer...'
Đúng không nào? tôi ghét giữa hè
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: