プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have a sister
tôi có một người chị
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
i have a sister.
tôi còn người chị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have a sister.
- tôi có một đứa em gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a younger sister
tôi có một đứa em gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't have a sister?
tôi không có em gái?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i don't have a sister.
- tôi không có em gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a...
có ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a sister?
1 người chị?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had a sister once.
tôi từng có một đứa em gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have a sister?
cô có chị, em gái gì không ? dịch bởi: thichlamvip@vuiveclub.net
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've got a sister.
tớ có em gái đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- does she have a sister?
cảm ơn. - cô ấy có em gái không nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a dog
cô ấy là bạn gái của
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a car.
tôi có một chiếc xe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have a ship.
- ta có tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a younger brother and a sister
tôi có 1 em trai và 1 chị gái
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a brother and a sister and me.
tôi sống với bố và mẹ
最終更新: 2022-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have a quick word with your sister?
bố nói nhanh một câu với chị con được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a family
tôi da co 3 con
最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i have a...
bởi vì tớ có...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: