検索ワード: i have already checked all the information of (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i have already checked all the information of

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i have already gathered all the information for you.

ベトナム語

tôi đã chuẩn bị tài liệu xong rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have got the information

ベトナム語

tôi sẽ hỏi lại

最終更新: 2023-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know all the information.

ベトナム語

tôi biết tất cả thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

monsieur, i have the information.

ベトナム語

monsieur, tôi đã nhận được thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already given my all.

ベトナム語

ta, hoắc an, đã hết sức tận lực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

c / i have received the information

ベトナム語

c/tôi đã nhận được thông tin

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already paid

ベトナム語

đừng điện thoại nữa

最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i checked all the containment cells.

ベトナム語

tôi kiểm tra tất cả buồng giam rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already paid!

ベトナム語

tôi đã trả tiền rồi mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i checked all the windows and doors.

ベトナム語

tôi đã kiểm tra tất cả ngõ ngách. chả may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have all the papers.

ベトナム語

tôi có đủ các thứ giấy tờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm giving them all the information.

ベトナム語

tôi sẽ cho họ tất cả thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already visited the united states.

ベトナム語

tôi đã thăm nuwows mỹ rồi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already been accepted.

ベトナム語

bây giờ, tôi là một á khoa của havard, và tôi đã được nhận vào trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all the information is in there

ベトナム語

tất cả mọi thông tin đều ở đây cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have all the necessary copies.

ベトナム語

tôi cần bản sao ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have all the papers, though.

ベトナム語

tôi có đủ giấy tờ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i checked all the seahawk fan blogs and chat rooms.

ベトナム語

tôi đã xem diễn đàn và chat room của fan rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have already considered this, my lady.

ベトナム語

ta cũng đã nghĩ tới ý đó rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have all the time in the world.

ベトナム語

- tôi có tất cả thời gian trên thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,887,216,812 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK