プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i have
em có
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have.
tôi đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- i have
- tôi thì tới rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have.
- dạ phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i have!
- chính anh làm đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have seen
tôi vừa coi xong
最終更新: 2020-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have some...
tôi có vài...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have applied
tôi có thể ứng tuyển qua bạn không?
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have arrived.
tôi đã đến nơi rồi
最終更新: 2017-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have bathed!
tôi đã tắm rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have spoken!
- ta đã nói rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you and i have never been truly, properly introduced.
cậu và ta chưa bao giờ thật sự giới thiệu một cách đàng hoàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have. i have. i have.
tôi bị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
asked introduced brother, i have to ask child
là anh diệp giới thiệu, tôi nhất định sẽ nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and now that we have introduced ourselves could you explain what this game is about?
bây giờ chúng ta đã giới thiệu về nhau, cô giải thích dùm, trò chơi này là cái gì được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: