人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
to other people.
với những người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have never met you.
cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i get nervous when you talk to me with other people around like that.
tước đi những thứ họ trân trọng nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i spit on people like you!
tao phỉ nhổ những thằng như mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have never been to hanoi
tôi chưa từng đến hà nội
最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never faced its like.
ta chưa bao giờ đụng độ một thứ như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i admire capable people like you
tôi rất khâm phục người như anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never seen anything like this.
tôi chưa từng thấy điều như thế này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and to get sponsors, you have to make people like you.
và để có được những nhà tài trợ, cô phải khiến người ta yêu thích mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't talk to me like i'm other people.
Đừng nói với em như thể người xa lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never been abr
tôi đi du lịch trong nước
最終更新: 2022-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never even met.
tôi đã lâu không gặp lại nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never been abroad
sao bạn tìm thấy fb của tôi
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have never downloaded.
tôi chưa bao giờ tải về gì cả. hắn nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have never volunteered before
tôi thực sự muốn giúp đỡ các em học sinh trong kì thi sắp tới
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have never wanted that.
- tôi chưa bao giờ mong điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know, i've turned delinquent people like you.
ngài biết không, tôi đã từng xử lí những người như ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i have never ruled before.
trước đây tôi chưa bao giờ thắng cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how do you make people like you?
- làm sao để người ta thích mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he warned me about people like you.
Ông cảnh báo về những người như cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: