プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i don't know you
tôi không quen với bạn
最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't know you.
anh bạn là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i don't know you.
- tôi không biết cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know i haven't.
anh biết là em không có mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you know, i haven't...
bạn biết rồi, mình đã không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know you.
tôi biết anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
i know you!
chào các em!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i know you.
không, anh biết chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i know you
tôi có biết bạn không?
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know you did.
ta biết là ngươi đã làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i know you?
bà quen tui hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do i know you?
- tôi biết anh à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't i know you?
tôi không quen anh phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know i know you.
tôi biết mình quen anh mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know you. i know you.
tôi biết anh tôi biết anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, i didn'"t know you could dance.
tôi không biết là anh có thể nhảy đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- how do i know you ain 't got it?
-how do l know you ain't got it? -because i say so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: