検索ワード: i hope they allow short term quarantine (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i hope they allow short term quarantine

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope they work.

ベトナム語

chẳng bao lâu thì tới mát-xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they make it.

ベトナム語

em hy vọng họ vượt qua được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they get you!

ベトナム語

tôi mong họ bắt được anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they catch you.

ベトナム語

mong cho họ bắt được anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i hope they like this.

ベトナム語

hy vọng là họ thích vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they fuckin' try.

ベトナム語

hy vọng chúng dám liều lần nữa đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they bring a rope.

ベトナム語

hy vọng họ có đem theo dây thừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i hope they got each other.

ベトナム語

- tao mong là họ hạ nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they all drown out there.

ベトナム語

mong là chúng chết đuối sạch ngoài đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they kill you, you hear me?

ベトナム語

tôi mong họ giết ông, ông nghe không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they ain't too many of them.

ベトナム語

hy vọng không đông lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i hope they don't. unless...

ベトナム語

hy vọng là thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they didn't grill you too much.

ベトナム語

tôi hy vọng họ không gặng hỏi cô quá nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i hope they don't cut up her boobs.

ベトナム語

- hy vọng họ không cắt vú cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, i hope they ain't already sold it.

ベトナム語

- À, mong là họ chưa bán nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they clear us a runway and hope that they do it soon.

ベトナム語

tôi hy vọng là bọn họ dọn sạch đường băng cho chúng ta và hy vọng là bọn họ làm sớm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they trace what happened to elena right to his doorstep.

ベトナム語

tôi hi vọng họ sẽ theo đuổi chuyện với elena đến cửa nhà hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they don't hang you, precious, by that sweet neck.

ベトナム語

tôi hy vọng họ sẽ không treo cổ cô, người đẹp, bằng cái cổ dễ thương này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope they keep on checking over their shoulders and see spurs are still there."

ベトナム語

tôi hi vọng các cầu thủ sẽ duy trì được phong độ và spurs vẫn còn đó."

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

yes, sir. i hope they don't forget what they're getting in shape for.

ベトナム語

phải, thưa sếp. hy vọng họ không quên họ được huấn luyện để làm gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,177,241 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK