検索ワード: i hope we will meet soon in hcmc (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope we will meet soon in hcmc

ベトナム語

nhậu long time

最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we will meet soon

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt

最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we will meet soon.

ベトナム語

la minh gap nhau roi

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- i hope we will too.

ベトナム語

tôi cũng hy vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we meet again.

ベトナム語

hy vọng chúng ta có thể gặp lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we shall meet again very soon.

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we will cooperate well

ベトナム語

chúng tôi sẽ giảm giá 10% cho lần mua kế tiếp của bạn

最終更新: 2019-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we will be good friends

ベトナム語

cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope, we will see each other soon

ベトナム語

chào trà lâu lắm rồi bọn mình không gặp nhau nhỉ, xin lỗi vì đã viết thư cho em sớm hơn. dạo này em thế nào có khỏe không? hôm nay của em thế nào?

最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we will have a good cooperation

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we will play better at home.

ベトナム語

tôi hi vọng rằng chúng tôi sẽ chơi tốt hơn trên sân nhà

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

we will meet again.

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we will meet them in battle nonetheless.

ベトナム語

nhưng chúng ta vẫn sẽ chiến đấu với chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we all could.

ベトナム語

tôi hy vọng tất cả chúng ta cũng sẽ được về nhà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we will meet at this place in the evening.

ベトナム語

tối nay chúng ta sẽ gặp lại tại chỗ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we can do business.

ベトナム語

hy vọng chúng ta làm ăn với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

as you know, we will be landing soon in norfolk.

ベトナム語

như các bạn đã biết, ta sẽ sớm đổ bộ vào norfolk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we are still friends.

ベトナム語

tôi hy vọng chúng ta vẫn là bạn của nhau.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we don't regret this.

ベトナム語

tôi hi vọng ta sẽ không phải hối tiếc chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope we can get a cab from here.

ベトナム語

tôi hi vọng ta có thể bắt xe từ đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,944,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK