検索ワード: i hope you are going to enjoy the life with me (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i hope you are going to enjoy the life with me

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope you enjoy the wall.

ベトナム語

hy vọng ngươi thích bức tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you enjoy the festivities.

ベトナム語

tôi hy vọng anh thích các hoạt động của lễ hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to hurt me again!

ベトナム語

- Đứng dậy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you come with me .

ベトナム語

- mong là các con sẽ có mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to marry the widow.

ベトナム語

con sắp cưới góa phụ phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you are going to jail.

ベトナム語

- anh sắp đi tù rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you will enjoy the haut-brion.

ベトナム語

hy vọng anh thích haut-brion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the next you are going to leveraging the power

ベトナム語

lần sau em còn phải mượn lực dùng lực

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you are going to warsaw.

ベトナム語

vậy là ông sẽ đi varsava à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because you are going to live!

ベトナム語

vì anh sẽ sống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tomorrow you are going to operate on the president.

ベトナム語

ngày mai cô sẽ phẫu thuật cho tổng thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you are well

ベトナム語

i hope you are well

最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i hope you are.

ベトナム語

và tôi hi vọng là có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and you are going to bring it...

ベトナム語

- nên giờ anh không được mang theo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you are sympathetic.

ベトナム語

rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you are doing well

ベトナム語

what district you live?

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

...and that's what you are going to get.

ベトナム語

và đó sẽ là thứ mà ông nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you are still happy

ベトナム語

tôi hi vọng bạn vẫn hạnh phúc

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you are feeling better.

ベトナム語

thứ lỗi cho tôi. tôi mong rằng cô đã khá hơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you are proud of yourself

ベトナム語

tôi nghĩ ông quá tự cao đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,914,030 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK