プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i hope you...
tôi hy vọng cậu- - .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hope you --
tôi hi vọng anh--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hope you too
tôi hi vọng tôi cũng vậy
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you can.
hy vọng anh có thể tin ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you die!
tôi mong ông chết cho rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you understand
nếu xe vắng khách bạn có thể chọn chỗ nằm
最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you understand.
tôi mong chị hiểu cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you drop dead!
mong cô đi chết đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hope you had fun.
- hy vọng anh vui vẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you understand me
bản ơn vì năm mới
最終更新: 2023-01-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you understand me.
chúng tôi đi chợ mua rau về nấu ăn
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you don't mind
Ủng hộ tôi
最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i hope you get scabies.
- hi vọng cậu bị dính ghẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you brought marshmallows.
tao đã hi vọng mày mang theo kẹo dẻo đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you don't misunderstand.
mong ông không hiểu lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you heal?
bây giờ thì anh. Đó là lý do anh đến với em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you heal me?
cậu chữa cho tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you heal from the bad things you've been through.
em hi vọng anh có thể chữa lành khỏi những điều tồi tệ anh đã trãi qua
最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
he heals quickly too.
anh ta hồi phục cũng nhanh nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
most of the cuts are superficial, they'll heal quickly.
xin phép! chỉ là những vết trầy xước nhẹ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: