検索ワード: i learn more knowledge and experience (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

i learn more knowledge and experience

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i can learn more.

ベトナム語

con không đòi pháo hoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave her the benefit of my vast knowledge and experience.

ベトナム語

tôi chỉ bảo cho cô ấy từ vốn kiến thức và kinh nghiệm phong phú của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to learn more english

ベトナム語

em muốn học tiếng anh nên em sẽ nhắn tin bằng tiếng anh với anh

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i still need to learn more.

ベトナム語

học hỏi thêm

最終更新: 2021-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, i learn.

ベトナム語

oh, ta hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

learn more mean what

ベトナム語

learn more nghia la gi

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

knowledge and patience.

ベトナム語

kiến thức và nhẫn nại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learn fast and i will work very hard.

ベトナム語

t#244;i h#7885;c h#7887;i r#7845;t nhanh v#224; ch#7883;u kh#243;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learn english... good.

ベトナム語

tôi học tiếng anh để tốt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learn fast on my own.

ベトナム語

tôi tự học rất nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

could i learn to read?

ベトナム語

tôi có thể học đọc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i wanted to learn more about jor-ei.

ベトナム語

- bố , con muốn học thêm về jor-el.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i like to communicate with people and experience many new things

ベトナム語

tôi thích giao tiếp với mọi người và trải nghiệm nhiều điều mới lạ

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because i learn from my mistakes.

ベトナム語

bởi vì tôi học từ những sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i learn from my mistakes, alison.

ベトナム語

- phải. anh học được từ sai lầm chứ, alison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but could i learn it in grasse?

ベトナム語

nhưng tôi có thể học được ở grasse không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

learn and improve knowledge and skills about c# programming and other programming knowledge.

ベトナム語

subject project map

最終更新: 2022-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i learn americano from reading the letters.

ベトナム語

và tôi đã học tiếng mỹ bằng cách đọc thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

most young people now learn more simplified chinese

ベトナム語

Đa số người trẻ bây giờ học tiếng trung giản thể nhiều hơn

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a person like you should learn more about love.

ベトナム語

một người như bạn nên tìm hiểu thêm về tình yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,941,738,320 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK