人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
your beauty.
sắc đẹp của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your beauty.
- nhan sắc của nàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i like your body.
tôi thích thân hình anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i like your car.
- tao thích cái xe của mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i like your smile
tôi thích cách bạn cười
最終更新: 2022-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
and i like your nose.
và em thích mũi của ngài
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like your car, dunn.
tôi thích xe anh đấy, dunn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i like your video
tôi thích ban nhung khong fr
最終更新: 2020-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like your humor, marc
tôi thích tính hài hước của bạn, marc ạ
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i like your territory!
nhưng ta thích đất đai các ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i like your salt mountain.
- em thích ngọn núi muối của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-gosh, i like your house.
- trời ơi, tôi thích ngôi nhà của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like your skirt, jennifer.
anh thích váy của em jennifer ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i like your boobs. -bobby:
- thích bộ ngực đó đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i like yours.
cháu thích giọng của cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: