プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i love you too
em cũng yêu anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
i love you too.
anh cũng yêu em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
i like you, too.
- tôi cũng thích anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i love you too.
- em yêu anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i love you, too.
- anh cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i admire you too
bởi vì bạn có sự đam mê
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
i fooled you too.
tớ cũng lừa được cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i loved you, too.
em cũng yêu anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i missed you too.
- anh cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i live in berlin too.
- em cũng sống ở berlin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i live here, too, you know. - yes.
- con cũng biết, là mẹ sống ở đây mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you live you learn!
sống là để học hành!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you, too, i suppose.
- chắc là anh cũng gặp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: