プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i look forward to you
tôi mong đợi nó
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to you everyday
tôi mong chờ bạn hàng ngày
最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to it
tôi mong đợi nó
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to it.
hết xẩy đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to hearing from you
phép năm có thanh toán hay không?
最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i look forward to it.
- tôi cũng nóng lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to seeing you again
vâng! tôi rất mong gặp lại bạn
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to it, cop.
tôi trông chờ ngày đó, cớm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to meeting you, mr. cole.
hẹn gặp lại, ông cole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to your message
Đừng quên ăn sáng nhé
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
i look forward to your understanding.
sao bạn không được khôn vậy
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we look forward to seeing you.
- tôi mong gặp anh đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to meeting you for more exchanges
tôi mong đợi được gặp bạn để trao đổi nhiều hơn
最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to your understanding. i
bạn nói gì vậy
最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i look forward to it, though.
nhưng tôi rất mong chờ được gặp họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to everyone's help.
rất mong được mọi người giúp đỡ
最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i look forward to seeing more of you, moira.
tôi hy vọng là sẽ được gặp chị nhiều hơn, moira.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look forward to seeing you again,one day soon.
tôi rất mong gặp lại bạn
最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 2
品質:
参照:
look forward to your feedback
rất mong phản hồi của cậu
最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, well, i look forward to reading it.
À, tôi sẽ tìm để đọc được nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: