プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i made this.
tôi tự may.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made this!
hợp tác giữa gvn subits subteam
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made this one.
tôi đã quyết định điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made that
tôi đã gây ra chuyện này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made it.
tôi làm được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
and i made this, too.
và tôi còn làm cái này nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i made it.
- cha làm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made you this, daddy.
con làm cái này cho bố đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made this chain for you.
tôi làm cái dây chuyền này cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phileas, i made this for you.
phileas, cháu đã làm cái này cho chú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my father and i made this.
- cha tôi và tôi ălàmó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made arrangements.
anh đã thu xếp rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i made him stop!
người của tao tèo rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i made you eggs.
- anh làm em món trứng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in fact, i made this one for you.
ngoài ra thì, tôi làm cái này tặng cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the lady made this one
bánh này do chị kia làm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
both your husband and i made this mess.
không phải mình tôi làm. Ông chủ cũng có mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aang, my dad and i made this for you.
tớ và bố tớ làm cho cậu này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i just made this his most exciting game ever.
-nhưng chỉ làm cho trò chơi của hắn thêm hấp dẫn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because he made this one.
bởi vì người đã tạo ra con tim này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: