検索ワード: i said do you know what a giftcard is (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i said do you know what a giftcard is

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

do you know what a poet is?

ベトナム語

cháu có biết một nhà thơ là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what a bump key is?

ベトナム語

anh có biết chìa khóa "đập" là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- do you know what a clitoris is ?

ベトナム語

- con biết phần nào nhạy cảm nhất không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what a flash fire is?

ベトナム語

Ông biết một tia lửa bùng nổ ra sao không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what a flaw is, wembley?

ベトナム語

- chỉ là lỗ hổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what a girl's home is?

ベトナム語

cô có biết trại của mấy cô gái là gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sir, do you know what a lemming is?

ベトナム語

- thưa ông, ông có biết một con lemmut là con gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what a whore is, danny?

ベトナム語

bà ta cũng giống như con nhỏ lúc nãy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know what a squab is.

ベトナム語

- em biết là gì rồi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know what a oinnabon is?

ベトナム語

- cậu biết cinabon là gì không? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you know what?

ベトナム語

- con biết gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know what a relay tower is.

ベトナム語

anh biết tháp tiếp âm là gì mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and do you know what?

ベトナム語

và anh biết gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, do you know what?

ベトナム語

- mẹ có một số...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what i do?

ベトナム語

anh có biết cái mà tôi đang làm ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

actually, do you know what?

ベトナム語

- thực ra thì, anh biết không? lờ nó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you know what happened?

ベトナム語

anh có biết chuyện gì đã xảy ra ko vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and do you know what a bitch does best, hmm?

ベトナム語

và mày có biết đầy tớ làm gì giỏi nhất không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you know what's a black sheep?

ベトナム語

- con biết cừu đen là gì không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know what's happening?

ベトナム語

- chị có biết chuyện gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,609,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK