プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
show your face!
chường mặt ra đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pls show your face
hiển th
最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know your face.
ta biết gương mặt này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i mean, your face...
- Ý tớ là....mặt cậu....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll wipe your face.
Để tôi lau mặt cho ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your face.
gương mặt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you show me your face
bạn nói con cặt gì mình không hiểu hết á
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- your face.
- mặt anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll slash your face.
tao sẽ rạch mặt mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show your id
Đưa thẻ căn cước ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for your face.
lau mặt đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but... your face...
nhưng... mặt cậu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- but your face...
- nhưng gương mặt anh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
never show your face here again.
Đừng bao giờ vác mặt tới đây nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
show your boobs
khoe bộ ngực của bạn
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come on, buddy, show me your face.
nào, anh bạn, cho tôi xem mặt đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all over your face?
khắp khuôn mặt anh ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i say show him the royal flush!
tôi nói cho hắn xem bài đi mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- does your face hurt?
- mặt con đau không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
light up your face.
hãy làm gương mặt sáng lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: