検索ワード: i so want to be into viet nam (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i so want to be into viet nam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i do so want us to be.

ベトナム語

tôi thực sự muốn vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to be you

ベトナム語

cố lên hãy mạnh mẽ lên bạn sẽ không cô đơn đâu

最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be free.

ベトナム語

tôi muốn được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be patted

ベトナム語

tôi sẽ bắt tay

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be alaki.

ベトナム語

-con muốn trở thành alakuy. -alakay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be abused!

ベトナム語

rồi ta cũng sẽ bị lạm dụng mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want to be alone.

ベトナム語

- cháu ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be your boyfriend

ベトナム語

tôi muốn làm người yêu của em

最終更新: 2022-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be your friend.

ベトナム語

tôi muốn làm bạn với bạn.

最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- want to be?

ベトナム語

- muốn có không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be you're boyfriend

ベトナム語

anh muốn trở thành bạn trai của em

最終更新: 2020-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want to be with you

ベトナム語

muốn được ở bên em

最終更新: 2012-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you want to be.

ベトナム語

nếu em muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want to be?

ベトナム語

cháu muốn trở thành hiệp sĩ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you want to be?

ベトナム語

cậu muốn trở thành 1 cậu bé à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

want to be a celebrity?

ベトナム語

muốn trở thành người nổi tiếng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you don't want to be.

ベトナム語

anh không muốn vậy đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't want to be alone.

ベトナム語

tôi không muốn một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, golly, darling, i did so want to impress you.

ベトナム語

anh có sao không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

remember when i pretended to be into nickelback for that chick?

ベトナム語

ah cậu có nhớ khi tớ giả vờ gia nhập nickelback vì những con gà đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,720,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK