検索ワード: i think thats mean poison in eng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i think thats mean poison in eng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i think that's poison.

ベトナム語

tôi nghĩ nó... đang lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think that...

ベトナム語

cháu nghĩ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think that way.

ベトナム語

tôi nghĩ là lối này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think that, um...

ベトナム語

mẹ nghĩ là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i think that it...

ベトナム語

và anh nghĩ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think that's good

ベトナム語

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think that will be...

ベトナム語

cũng tốt....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think that explains it.

ベトナム語

À, tôi nghĩ việc đó giải thích được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think that's it.

ベトナム語

- em nghĩ là xong rồi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think that's a yes.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng như vậy là đồng ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- does that mean what i think?

ベトナム語

- Đó có giống điều tôi nghĩ không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think that's a ten.

ベトナム語

- tôi nghĩ đó là 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think you know what that means.

ベトナム語

- em nghĩ anh biết nó nghĩa là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't think that means "chair" in italian.

ベトナム語

từ "mông" tiếng Ý nói thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- sir, i think that's yates.

ベトナム語

thưa ngài tôi nghĩ đó là yates tôi biết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think that means keeping you out of jail.

ベトナム語

với anh đó có nghĩa là giữ không cho em vào tù đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm more interested in what you think that means.

ベトナム語

tôi quan tâm đến điều bà nghĩ hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

think that means anything?

ベトナム語

Ông nghĩ vậy là có nghĩa lí gì à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, i think that the cello was a choice that made me.

ベトナム語

Ý con là, con nghĩ học đàn cello chính là quyết định đã tạo nên cuộc đời con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, i mean i think that it's time for me to leave.

ベトナム語

À, tôi muốn nói tôi nghĩ đã tới lúc tôi phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,027,306,268 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK