検索ワード: i want good honest descent wife (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want good honest descent wife

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want your honest advice.

ベトナム語

ta muốn lời khuyên chân thành từ anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want a wife!

ベトナム語

ta phải lấy vợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want a good life

ベトナム語

con chỉ muốn một cuộc sống tốt đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want a good look.

ベトナム語

tôi muốn thấy rõ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want to. - good.

ベトナム語

tôi rất muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want my wife back.

ベトナム語

và muốn vợ tôi quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want a good night kiss

ベトナム語

tôi muốn xem những bức ảnh nóng bỏng của bạn

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want...

ベトナム語

tôi muốn...

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

i want!

ベトナム語

- tóm được em rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want.

ベトナム語

- làm ngay đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to make love to my wife!

ベトナム語

ta muốn được âu yếm vợ ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i want to have good sight."

ベトナム語

"ta muốn có đôi mắt tinh tường"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i want aaron to be a good guy.

ベトナム語

tôi muốn aaron là một người tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want you to meet my wife, blanche.

ベトナム語

rất vui được gặp cô. lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want a piano for my wife and kid...

ベトナム語

cho vợ tôi và thằng nhỏ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good. i want to.

ベトナム語

tốt quá, con muốn giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want you to leave my wife alone.

ベトナム語

- tôi muốn anh tránh xa vợ tôi ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i know i love you, and i want to be your wife.

ベトナム語

em biết chứ, em yêu anh và em muốn làm vợ của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

la blanchotte is a good, honest girl, and upright.

ベトナム語

dù thế nào, blanchotte vẫn là một cô gái tốt bụng, trung hậu.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want cash for my goods.

ベトナム語

tôi muốn tiền mặt cho hàng của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,873,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK