プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i want a good night kiss
tôi muốn xem những bức ảnh nóng bỏng của bạn
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night
cuoi nho
最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
good night.
- chúc ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
参照:
- good night
- về nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- good night.
- chào tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiss good night.
- hôn tạm biệt nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want good work now.
cần 2 người ở mũi tàu, mạn phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come kiss me good night.
tới hôn con chúc ngủ ngon nha!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you were hoping to get a good night kiss.
- có, anh có. anh mong muốn một nụ hôn chúc ngủ ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want good things for her.
mọi thứ tốt đẹp đều đến với cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the way that you kiss good night
nụ hôn anh chúc em ngủ ngon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's kiss this bear good night.
cùng hôn chúc gấu ngủ ngon nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how about a good-night kiss for your big buddy, sid?
hôn em bé trước khi đi ngủ nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uncle mitch, are you going in for your good-night kiss?
chú mitch, đến đây để hôn tạm biệt hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you think we've reached the good-night kiss stage?
em có nghĩ rằng chúng mình xứng đáng có một nụ hôn tạm biệt không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
virgil, your son wants to kiss you good night.
virgil, con trai anh muốn hôn tạm biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't forget to kiss each other good night.
nhớ hôn nhau khi đi ngủ mỗi đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
go home, kiss angie good night, kiss your kids good night, get some fucking sleep and thank god for all you've got.
về nhà, hôn angie để cô ấy ngủ ngon, hôn mấy đứa con của cậu, làm một giấc và cám ơn chúa vì những gì cậu có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: