検索ワード: i want to invite you for coffee if i am in saigon (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want to invite you for coffee if i am in saigon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to invite you to sáng

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to invite you to cafetôi

ベトナム語

prefer

最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why would i want to invite one in?

ベトナム語

tại sao tôi lại muốn mời nó nhập vào mình chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i would like to invite you for dinner.

ベトナム語

tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to take you for a spin

ベトナム語

anh muốn đưa em đi dạo một vòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to fight you for me.

ベトナム語

tÔi muốn chiến đấu vì bản thân mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to prove to you that i am better than you

ベトナム語

tao phải chứng minh cho mày thấy là tao mạnh hơn mày

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to know that i am not driving in one direction...

ベトナム語

anh muốn biết rằng không phải chỉ đang lái theo một chiều nhất định...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to know where the hell i am.

ベトナム語

tôi muốn biết, tôi đang ở cái chỗ quái quỷ nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank you for coming in and using our institution.

ベトナム語

tôi muốn cảm ơn các anh đã tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank you for bringing me here.

ベトナム語

tôi muốn cám ơn các cậu vì đã đưa tôi tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank you for showing up today.

ベトナム語

tôi muốn cám ơn vì cậu đã có mặt ở đây hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to apologize to you for my behavior of late.

ベトナム語

tôi muốn xin lỗi ông vì sự muộn màng của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr. mackenna, i want to thank you for everything.

ベトナム語

anh mackenna, tôi muốn cám ơn anh vì mọi chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank you for fixing felix's back.

ベトナム語

tôi muốn cảm ơn anh vì đã chữa làn cái lưng đau cho felix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

[laughing] (joe) i want to thank you for taking them in.

ベトナム語

tôi muốn cảm ơn ông vì đã chăm sóc họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i want to thank you for making my son so very happy.

ベトナム語

và ta muốn cảm ơn con vì đã mang hạnh phúc lại cho con trai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i want to thank you for not telling mr. cao about this.

ベトナム語

nhưng tao muốn cảm ơn bọn mày vì đã không nói với thầy tào về chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- if i want to.

ベトナム語

- nếu anh muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to thank you for coming to this country... today to testify.

ベトナム語

tôi muốn cám ơn bà vì đã tới đất nước này để làm chứng ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,186,964 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK