検索ワード: i want to kiss your lips now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want to kiss your lips now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to kiss you

ベトナム語

ngủ trễ zj

最終更新: 2014-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to kiss you.

ベトナム語

anh lại muốn hôn em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to suck your dick

ベトナム語

tôi muốn bú cặc bạn

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to kiss it.

ベトナム語

em chỉ muốn hôn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i vant to kiss your tush!

ベトナム語

ta muốn hôn mông xinh xắn của con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want to know your name.

ベトナム語

- nghe anh đi, brenda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to be your friend

ベトナム語

bạn có thể nói tiếng anh chứ?

最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just want to kiss and take care of your tits

ベトナム語

tôi ao ước, ngực bạn rất đẹp

最終更新: 2023-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to read your letter!

ベトナム語

con muốn đọc lá thư mẹ gửi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i really want to kiss you.

ベトナム語

anh muốn hôn em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to pinch your cheeks

ベトナム語

tôi muốn nhéo vào má của bạn

最終更新: 2023-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to answer your question.

ベトナム語

tôi chỉ muốn trả lời câu hỏi của anh thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't even want to kiss you!

ベトナム語

thậm chí tôi không muốn hôn cậu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't want to kiss you here.

ベトナム語

À, mình không muốn hôn vào đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all i want to do is give you a kiss.

ベトナム語

cecile... mình chỉ muốn hôn cậu mà thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to give anita a goodnight kiss!

ベトナム語

con muốn cho anita một nụ hôn chúc ngủ ngon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want to kiss me?

ベトナム語

tôi rất muốn hôn anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- do you want to kiss me?

ベトナム語

-cậu muốn hôn tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

anybody want to kiss a fish?

ベトナム語

- ai muốn hôn chú cá này nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i never thought i'd want to kiss a yank.

ベトナム語

Đại tá, tôi chưa bao giờ nghĩ là mình muốn ôm hôn một tên yank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,043,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK