人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i want to spend time with you.
em muốn dành thời gian ở bên anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want you to stay because i like you.
tôi muốn cô ở lại vì tôi thích cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to spend more time with you, all the time.
em muốn dành nhiều thời gian bên anh hơn, tất cả thời gian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you want to spend more time with me.
cô muốn có nhiều thời gian bên tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was just trying to buy some time because i had to
tao chỉ đang cố câu giờ vì tao phải
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to spend my last days with you.
em muốn dành những ngày cuối cùng trong đời với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want us to spend more time together... as a family.
anh muốn chúng tôi phải dành thêm thời gian bên nhau ... như là một gia đình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, want to spend some time playing the new
này, muốn dành thời gian chơi game
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to spend the rest of my life with you.
anh muốn sống cả đời còn lại với em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i love you. and i want to spend the time i have left to live at your side.
bởi vì tôi yêu cô và tôi muốn sống quảng đời còn lại bên cạnh cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's all right. and i do want to spend time with you.
- không phải tôi không ưa các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you want him because i want him.
- cô muốn có nó chỉ vì tôi cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i don't want to spend our last moments running.
em không muốn những khoảnh khắc cuối cùng là trốn chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to be an english teacher because i want to teach english to student
tôi muốn làm giáo viên tiếng anh bởi vì tôi muốn dạy tiếng anh cho học sinh
最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- because i want you.
- bởi vì tôi muốn cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because you are the one that i want to spend the rest of my life with.
vì anh mới là người mà em muốn dành phần đời còn lại để ở bên cạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- because i want to know!
- vì anh muốn biết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i want to be your boyfriend
tại vì tôi muốn làm bạn trai của bạn
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
because i want you to touch it.
bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- because i don't want to.
- vì cô không thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: