検索ワード: i want to take that picture (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want to take that picture

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i want to take that drop.

ベトナム語

cháu muốn làm cú nhảy đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- take that picture.

ベトナム語

- chụp ảnh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i took that picture.

ベトナム語

tôi chụp cái ảnh này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to take that risk.

ベトナム語

nên cô không muốn mạo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to take break

ベトナム語

tôi muốn nghỉ giải lao

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to take responsibility.

ベトナム語

cháu muốn mình phải có trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want to take a walk.

ベトナム語

- ta muốn đi bộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i don't want to take that from you.

ベトナム語

- tôi không muốn nhận nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to take some photos

ベトナム語

tôi muốn chụp mấy tấm hình

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to take a shower.

ベトナム語

tôi muốn chia luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

actually, i need to take that.

ベトナム語

thật ra tôi sẽ giữ nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see that picture.

ベトナム語

ngắm bức tranh đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and that picture?

ベトナム語

con chó này điên rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you want me to take that, babe?

ベトナム語

- Để anh cầm hộ cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but if you want to help, take that.

ベトナム語

cậu muốn giúp gì thì cầm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-i want to take my panties off.

ベトナム語

- tôi muốn cởi quần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i didn't want to take that chance, so i left.

ベトナム語

em không muốn nắm lấy cơ hội đó vì thế em đã bỏ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want her to take that chance?

ベトナム語

- chúng tôi có thể đưa cô ấy theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you got that picture?

ベトナム語

chị có ảnh chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just look at that picture.

ベトナム語

hãy nhìn cái hình đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,756,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK