検索ワード: i want to touch your beauti (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want to touch your beauti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- i want to touch.

ベトナム語

- cho ta sờ phát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to touch it.

ベトナム語

bay đi đãu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to feel your touch

ベトナム語

anh muốn em chạm vào anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want to touch it.

ベトナム語

tôi muốn đụng vào nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, i want to touch them.

ベトナム語

vâng, tôi muốn sờ vào nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to touch the city wall

ベトナム語

ta muốn chạm vào bức tường thành

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just want you to touch it.

ベトナム語

anh muốn em sờ vào chỗ đó. chỉ sờ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want to touch it.

ベトナム語

tôi không muốn chơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i want you to touch it.

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to suck your dick

ベトナム語

tôi muốn bú cặc bạn

最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

i want to know your name.

ベトナム語

tôi muốn biết tên anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i touch your boob?

ベトナム語

cho sờ ngực cô được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i want to know your name.

ベトナム語

- nghe anh đi, brenda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to see your boobs

ベトナム語

i want to see your boobs

最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to hear your voice.

ベトナム語

ta muốn nghe giọng ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want to touch him?

ベトナム語

muốn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to pinch your cheeks

ベトナム語

tôi muốn nhéo vào má của bạn

最終更新: 2023-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- who you want me to touch?

ベトナム語

- ai muốn tao chạm đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you want me to touch you?

ベトナム語

- cậu muốn tớ chạm vào cậu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't touch your stuff.

ベトナム語

cháu không chạm đến đồ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,444,336 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK