検索ワード: i want your what's app number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i want your what's app number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

four. i want your next four number twos.

ベトナム語

4, tôi muốn 4 lượt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your boss.

ベトナム語

tao muốn ông chủ của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your life!

ベトナム語

ta lấy mạng ngươi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your advice.

ベトナム語

muốn hỏi ý kiến em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your brains!

ベトナム語

tao muốn óc của mày!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want your best game.

ベトナム語

- tôi muốn trò chơi hay nhất của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want your souls.

ベトナム語

linh hồn tụi bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i want your hotel in a month's time.

ベトナム語

nhưng tôi muốn có được khách sạn của ông trong vòng một tháng tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your fucking rolls.

ベトナム語

bóp ví nữa. tao muốn vòng vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i want your assurance, that after that it's over.

ベトナム語

tôi hiểu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your microbots at krei tech.

ベトナム語

tôi muốn đưa bot siêu nhỏ của cậu về krei tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your hand all over me... dave...

ベトナム語

tôi muốn cậu đặt tay lên người tôi, dave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your secret, mr. borden.

ベトナム語

tôi muốn bí mật của anh, anh borden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your beauty captured forever.

ベトナム語

anh muốn sắc đẹp của em được lưu giữ mãi mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- gosh, emberato, i want your opinion.

ベトナム語

- chúa ơi, emberato, cháu muốn nghe chú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want your food. i want your money.

ベトナム語

tôi không muốn thức ăn, tôi muốn tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i want your understanding above anything else.

ベトナム語

mặc dù anh muốn em hiểu trên hết mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when i want your opinion, i'll ask for it.

ベトナム語

và chừng nào cần ý kiến của em, tôi sẽ hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want your life, you know? i want sabrina.

ベトナム語

tôi muốn sabrina

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i want your rings. i want your fucking cash.

ベトナム語

- tao muốn nhẫn, tiền mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,809,104 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK