人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i wear clothes when going out
con hay mặc bộ quần áo này khi đi chơi
最終更新: 2017-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't know really whether it's appropriate for me to be the godfa...
tôi thiệt tình không biết mình có thích hợp làm cha đỡ đầu không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you think it's appropriate for him to attend our meeting?
bắt ông ấy dự buổi họp này con để như thế mà được à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: