検索ワード: i will leave you to work on your laptop (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i will leave you to work on your laptop

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will leave you here to rot.

ベトナム語

tôi sẽ bỏ mặc bà chết dí ở đây luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will not leave you.

ベトナム語

tôi sẽ không bỏ bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll leave you to your deductions.

ベトナム語

tôi không có ý kiến gì về suy luận của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will never leave you

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ làm mất bạn

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i can't leave you on your own.

ベトナム語

- cha không thể để con một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so i'll leave you on your own, then.

ベトナム語

vậy thì tôi để anh một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will leave you guys alone.

ベトナム語

cứ thoải mái nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but, i will leave you with this.

ベトナム語

nhưng, tôi sẽ để lại cho cậu cái này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i will leave.

ベトナム語

mình sẽ đi. không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will leave this account with you.

ベトナム語

tôi rất muốn nói điều này với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i told you i couldn't leave you on your own.

ベトナム語

tôi đã bảo không thể bỏ anh một mình rồi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can work on your tan.

ベトナム語

anh có thể đi tắm nắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i will leave you clues that will lead to emily."

ベトナム語

"ta sẽ để lại manh mối cho ngươi dẫn đến chổ của emily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but it says you need to work on your latin.

ベトナム語

nhưng họ nói là em cần phải cải thiện tiếng latin của mình đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will leave as scheduled.

ベトナム語

thần sẽ đi như theo kế hoạch đã sắp xếp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for the dove she will leave you

ベトナム語

♪ bởi vì bồ câu sẽ bay xa ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will come to work on february 18, 2019 as discussed

ベトナム語

cảm ơn đã thông tin đến tôi

最終更新: 2019-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ok, i will take you. i will leave you alone.

ベトナム語

mình đã đưa cậu đến và chúng ta sẽ rời khỏi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you gotta work on your comebacks.

ベトナム語

nhưng khi về sẽ phải tập thêm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

slavushka, mother and i will leave.

ベトナム語

slavushka, em và mẹ sẽ đến st.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,201,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK