検索ワード: i wish him a better car than mine (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i wish him a better car than mine

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

takes a better mind than mine to fix it.

ベトナム語

cần một người có đầu óc hơn tôi để xử lí bộ phận này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish there was a better alternative, but...

ベトナム語

tôi ước gì có cách khác, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can't you get a better car than that?

ベトナム語

- xuống xe! - kiếm xe khác tốt hơn không được à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish him were here.

ベトナム語

Ước gì có hắn ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- tell him i wish him luck.

ベトナム語

- nói với hắn là tôi chúc may mắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wish i knew how to speak vietnamese better so we can have a better conversation

ベトナム語

tôi ước tôi biết cách nói tiếng việt tốt hơn để chúng ta có thể trò chuyện tốt hơn

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it gives him a better access to the political theater.

ベトナム語

hôn sự này giúp ông ấy có cơ hội tốt hơn để tiến vào chính trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he put them there to gain more power, but they make him a better conductor.

ベトナム語

hắn đặt chúng theo cấp bậc của năng lượng, nhưng chúng tạo một ra một sức mạnh chỉ huy hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish him to be my successor... as well as my son-in...

ベトナム語

tôi muốn nó làm người kế vị... cũng như con rể của...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you need "a" car, and a better car than this piece of shit if you have any hope of getting across that desert.

ベトナム語

Ông cần một chiếc xe, một chiếc tốt hơn cục cứt này nếu ông muốn có hy vọng vượt qua được sa mạc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you won't find a better car... at a better price with better service anywhere in hill valley.

ベトナム語

- các bạn sẽ không thể tìm ra chiếc xe tốt hơn... với giá cả cũng như dịch vụ tốt hơn chúng tôi ở hill valley này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we wish him a speedy recovery. because god knows, we need him now.

ベトナム語

chúng ta mong rằng anh ấy sẽ sớm bình phục vì chúa biết rằng, chúng ta cần anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aguero went on to praise the impact pellegrini has had on himself and the squad since taking from roberto mancini in the summer, insisting the chilean has made him a better player.

ベトナム語

aguero tiếp tục ca ngợi tầm ảnh hưởng của pellegrini đối với đội bóng kể từ khi tiếp quản chiếc ghế nóng từ roberto mancini vào mùa hè qua và nhấn mạnh rằng chính huấn luận viên người chilê này đã giúp anh trưởng thành hơn.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

"not only is simon a great coach but he is a great person and i wish him all the best in the next phase of his coaching career."

ベトナム語

"simon không chỉ là một huấn luyện viên vĩ đại mà còn là một nhân cách lớn và tôi chúc ông ấy gặt hái được những thành quả tốt nhất trong giai đoạn sự nghiệp sắp tới."

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

see, money doesn't just buy you a better life -- better food, better cars, better pussy -- it also makes you a better person.

ベトナム語

tiền không chỉ cho bạn cuộc sống tốt đẹp hơn, thức ăn ngon, xe đẹp, lìn xịn hơn. nó còn giúp bạn trở thành người tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,144,335 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK