プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i wish you the best.
chúc em hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i wish you the best.
- tôi chúc anh những điều tốt nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wish you all the best
chúc chị buổi tốt tốt lành
最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 1
品質:
i wish you all the best.
chúc hai cháu những điều tốt đẹp nhất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'i wish you the very best.'
"chúc mọi người may mắn".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
and i wish you all the best.
tôi chúc ông mọi sự tốt lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wish you all the best
chúc anh yêu những điều tốt đẹp nhất
最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wish you all the best.
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, i wish you the best of luck.
- thoát khỏi nơi này. cô rời bỏ ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i wish you...
-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wish you the best of luck.
- chúc may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and i wish you all the best of luck.
- và tôi chúc cậu mọi điều may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
easy, jake. easy. i wish you guys the best.
bình tĩnh đi jake, thành thật thì, tôi mong các anh đều khỏe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you gone.
tôi ước anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my lord, i know you the best...
chúa công! Đệ hiểu huynh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm leaving, i wish you all the best
tao đi đây chúc tụi bay có cuộc đời tươi sáng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you all the best for your vacation time
tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn
最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i wish you the very best. - well, thank you.
tôi chúc hai người những điều tốt đẹp nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you both luck.
chúc các cậu may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ elevator bell dings ] i wish you all the best.
chúc vạn sự tốt lành nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: