人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i wish you were always with me
tôi ước lúc nào bạn cũng ở bên cạnh tôi
最終更新: 2019-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were with me tomorrow.
tôi ước có bạn ở bên tôi bây giờ
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i just wish you were here.
anh ước gì có em ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you could be here with me
tôi ước bạn sẽ có tất cả trong tuổi mới
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
wish you were here
wish you were here
最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were beside me.
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
最終更新: 2016-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were here, maddy.
ước gì cô cũng có ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"wish you were here."
"Ước gì anh ở đây."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i really wish you guys were coming with me.
tôi rất mong hai người đi cùng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were dead !
tôi ước gì ông chết đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i wish stan were here.
- tớ ước stan ở đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were there
tôi ước gì bạn sẽ ở đó
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
i wish big x were here.
phải chi có x bự ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
damn, i wish rick were here.
giá mà rick có ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here with me?
- Ở đây với em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i wish you...
-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you were here?
-Ông ở đây ah?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you were never born!
phải chi mày chưa từng sinh ra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i wish you gone.
tôi ước anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
now you wish you were coming with me, right?
bây giờ em ước phải chi được đi với anh, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: