検索ワード: i worked in food shop (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i worked in food shop

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i worked.

ベトナム語

cha làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i worked in a fast food restaurant.

ベトナム語

và tôi làm thêm trong một nhà hàng thức ăn nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i worked in a clinic.

ベトナム語

ta làm việc ở phòng khám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i worked then

ベトナム語

tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?

最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked here.

ベトナム語

tôi từng làm ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so i worked in the kitchen.

ベトナム語

làm trong bếp đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked for him.

ベトナム語

tôi đã làm việc cho hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i worked very hard...

ベトナム語

- tôi làm việc rất cực khổ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- uh, he worked in a coffee shop.

ベトナム語

nó từng làm trong một quán cà phê.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i told you i worked in an agency?

ベトナム語

tôi đã bảo anh tôi làm trong một công ty chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's why i worked in dodge city.

ベトナム語

Đó là lý do lâu nay em làm việc ở dodge city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked with him before.

ベトナム語

tôi đã từng làm việc với anh ta rồi.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you know i worked there?

ベトナム語

tôi cũng đã từng tại ngũ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he worked in community outreach.

ベトナム語

anh ta làm ở nhóm bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked so hard to bake it!

ベトナム語

tôi đã làm đó. thử đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gittens has not worked in years.

ベトナム語

- gittens nhàn rỗi trong nhiều năm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, i worked hard for that house.

ベトナム語

này, tôi tự mua ngôi nhà đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i worked for a prominent neurologist,...

ベトナム語

- tôi làm việc cho một chuyên gia thần kinh nổi tiếng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked my ass off for that medal!

ベトナム語

anh vất vả chỉ vì cái huân chương đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i worked really hard to get good results

ベトナム語

tôi đã rất cố gắng để đạt kết quả tốt

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,956,224 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK