検索ワード: icing on the cake (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

icing on the cake

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the cake.

ベトナム語

cái bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

- the cake.

ベトナム語

cái bánh này trông ngon hơn cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the cake?

ベトナム語

bánh này hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that would be the icing on the cake... let me tell you.

ベトナム語

nó sẽ như là phết kem trứng lên trên cái bánh ... cứ để tôi kể cho mà nghe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on the rise

ベトナム語

rất nhiều

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for the cake?

ベトナム語

có phải vì cái bánh này không thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on the earth

ベトナム語

trên trái đất

最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cutting the cake.

ベトナム語

cắt bánh nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm on the

ベトナム語

tôi đang ở trên xe hơi

最終更新: 2023-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the cake is delicious

ベトナム語

bánh ngon quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

got to cut the cake.

ベトナム語

ta phải cắt bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm in the cake.

ベトナム語

mình đang ở trong cái bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, it kind of depends on the cake situation.

ベトナム語

còn tuỳ vào tình huống cái bánh ra sao nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(giggles) cut the cake.

ベトナム語

cắt bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- no, it's the cake.

ベトナム語

- không, đó là bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- thank you for the cake.

ベトナム語

- cảm ơn về phần bánh nhé. - anh khóa cửa rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

! - we ate the cake. - ya.

ベトナム語

- chiếc bánh... ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and don't mess up the cake.

ベトナム語

và đừng có làm hư cái bánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- felix, time to cut the cake.

ベトナム語

felix, dành thời gian để cắt bánh nhá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

here's the cake. hello, kids.

ベトナム語

bánh của con đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,440,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK