検索ワード: if still same same i go to back specialist (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

if still same same i go to back specialist

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

what if i go to europe?

ベトナム語

nếu mình đến được châu âu thì sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if i go to prison at all.

ベトナム語

vấn đề là tôi có phải vào đó hay không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i go to bed

ベトナム語

khong hieu

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to bed.

ベトナム語

tôi đi ngủ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to lunch

ベトナム語

bạn quên tôi rồi hả 🥲

最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i go to jail.

ベトナム語

thì tôi sẽ nhập kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to america!

ベトナム語

-tao sẽ về nhà! -tao sẽ đi mỹ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to work tomorrow

ベトナム語

ngày mai tôi có phải đi làm không ?

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to the airport.

ベトナム語

tôi đến sân bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to bed to sleep

ベトナム語

em lên giường ngủ chưa?

最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so i go to sleep first

ベトナム語

tôi biết

最終更新: 2019-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do i go to work tomorrow?

ベトナム語

ngày mai tôi có đi làm không?

最終更新: 2024-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i go to your room to sleep

ベトナム語

nhưng em sẽ sang phòng anh ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

too lait'ste, i go to bed now

ベトナム語

ngủ đi mẹ , mẹ nhìu chuyện lắm

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to work at 7 o'clock

ベトナム語

tôi tan làm lúc 17 giờ

最終更新: 2023-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

every morning i go to school by bike

ベトナム語

mỗi buổi sáng em đều đi học bằng xe đạp

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-right. -i go to pull this down.

ベトナム語

tôi sẽ cố kéo xuống thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i go to my friend's again?

ベトナム語

con tới nhà bạn nữa được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- greer, i go to services now, not mass.

ベトナム語

- greer, bây giờ ta đi lễ, nhưng ko phải mass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i go to bed, everything's hunky-dory.

ベトナム語

tôi đi ngủ, mọi việc đều ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,789,141,035 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK