人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
even if i already know.
cho dù tôi đã biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i already know.
tớ đã biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- they already know.
- họ đã biết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as if i didn't already know.
biết tỏng rồi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as you already know.
như mọi người đã biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you already know it!
anh bít rùi mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i already know that.
- làm sao anh biết thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i already know english
tôi đã biết tiếng anh rồi
最終更新: 2016-02-26
使用頻度: 1
品質:
they already know everything.
họ đều biết cả rồi.
最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:
- all this i already know.
- tôi hỏi tại sao. - mày thấy thế nào ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
most of us already know that.
hầu hết mọi người đã biết thế.
最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:
do you already know my wife?
các vị đã biết vợ tôi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i already know you're here.
tôi biết cô ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i already know who i am.
nhưng anh đã biết tôi là ai rồi mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, we already know each other.
- không chúng tôi đã biết nhau rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- americans already know our position.
- người mỹ luôn biết vị trí của mình
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
like they don't already know that?
như thể họ chưa biết thế sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't tell me what i already know.
Đừng nói tôi phải làm gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i already know what you're gonna do
vị trí này của anh,tôi đã ngồi qua
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all right, i already know. howard vorchek.
phải rồi, ta đã biết howard vorchek.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: