プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ignition.
Đốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignition coil
cuộn dây đánh lửa .
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
ignition system
hệ thống đánh lửa .
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 3
品質:
we have ignition.
Động cơ chính đã chạy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignition, electrical.
nút đề máy, điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- roger, ignition.
- roger, khởi động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ip ignition point
Điểm bốc cháy
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
booster ignition and...
2 1. tiến hành phóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- proceed to ignition.
- tiến hành kích hoạt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
self-ignition temperature :
nhiệt độ tự bốc cháy:
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
aborting booster ignition.
hủy đốt cháy động cơ phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
begin laser ignition!
bắt đầu quá trình đốt cháy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aborting booster ignition.
- hủy việc đốt cháy động cơ phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- houston, we have ignition.
- houston, chúng tôi đã khởi động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the ignition lead has been cut.
dây đánh lửa đứt rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
main rocket engines, ignition.
Đốt cháy động cơ tên lửa chính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t minus 23 seconds to ignition.
23 giây đếm ngược.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
begin "laser..." ignition sequence.
khởi động laser... quá trình đốt cháy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
both boosters are counting down for ignition.
cả hai động cơ phụ đang đếm ngược để kích hoạt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fusion ignition research experiment and science
thí nghiệm nghiên cứu dung hợp nhiệt năng (fusion ignition research experiment and science) và khoa học của sự biến đổi arn gốc và cấu trúc nguyên tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: