検索ワード: immigration status (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

immigration status

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

status

ベトナム語

trạng thái

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 22
品質:

参照: Translated.com

英語

status.

ベトナム語

- tình trạng thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

status:

ベトナム語

trạng thái:

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

families from senegal, immigration status:

ベトナム語

gốc senegal. tình trạng nhập cư: bất hợp pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

immigration form...

ベトナム語

giấy mời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

immigration. irs.

ベトナム語

dân nhập cư, lrs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

immigration department

ベトナム語

cục quản lý xuất nhập cảnh

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

easy. easy. immigration!

ベトナム語

từ từ thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

administration of immigration

ベトナム語

cuc quan ly xuat nhap canh

最終更新: 2017-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

some immigration thing?

ベトナム語

một vụ di cư chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

la migra (immigration)...

ベトナム語

la migra (văn phòng nhập cư)...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

your immigration lawyer called.

ベトナム語

ban điều hành đã gọi đó là sự nhập cư và cho rằng nó là điều cần thiết ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tai yue, check with immigration.

ベトナム語

Đại vũ, anh đi tra biên giới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's immigration, aids, welfare.

ベトナム語

nhập cư, aids, phúc lợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

immigration customs enforcement. open the door.

ベトナム語

sở nhập cư đây mở cửa đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

immigration customs and enforcement (ice).

ベトナム語

tổ chức giám sát và quản lý người nhập cư (ice).

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

immigration fraud... aiding and illegal entry

ベトナム語

gian lận việc nhập cư... giúp đỡ nhập cư bất hợp pháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

senator mclaughlin have been very vocal against immigration.

ベトナム語

thượng nghị sĩ mclaughlin đã kịch liệt phản đối chính sách nhập cư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the grant of such immigration status is dependent, among other things, upon the personal background of each applicant.

ベトナム語

khả năng cấp visa định cư theo diện đầu tư eb-5 phụ thuộc vào lý lịch của từng ứng viên.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

clearly, this is not about her immigration status. but they're using her lack of status to get around normal criminal and juvenile proceedings.

ベトナム語

họ dùng đến những bài viết của cô bé để làm bằng chứng kết tội

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,288,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK