プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
immigration department
cục quản lý xuất nhập cảnh
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
easy. easy. immigration!
từ từ thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
administration of immigration
cuc quan ly xuat nhap canh
最終更新: 2017-07-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
some immigration thing?
một vụ di cư chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
la migra (immigration)...
la migra (văn phòng nhập cư)...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your immigration lawyer called.
ban điều hành đã gọi đó là sự nhập cư và cho rằng nó là điều cần thiết ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tai yue, check with immigration.
Đại vũ, anh đi tra biên giới
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's immigration, aids, welfare.
nhập cư, aids, phúc lợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
immigration customs enforcement. open the door.
sở nhập cư đây mở cửa đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
immigration customs and enforcement (ice).
tổ chức giám sát và quản lý người nhập cư (ice).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
immigration fraud... aiding and illegal entry
gian lận việc nhập cư... giúp đỡ nhập cư bất hợp pháp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
senator mclaughlin have been very vocal against immigration.
thượng nghị sĩ mclaughlin đã kịch liệt phản đối chính sách nhập cư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the grant of such immigration status is dependent, among other things, upon the personal background of each applicant.
khả năng cấp visa định cư theo diện đầu tư eb-5 phụ thuộc vào lý lịch của từng ứng viên.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
clearly, this is not about her immigration status. but they're using her lack of status to get around normal criminal and juvenile proceedings.
họ dùng đến những bài viết của cô bé để làm bằng chứng kết tội
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: