検索ワード: immunization (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

immunization

ベトナム語

gây miễn dịch

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

adoptive immunization

ベトナム語

gây miễn dịch bằng tế bào mượn

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

certificate of immunization

ベトナム語

giẤy chỨng nhẬn tiÊm vẮc xin dỰ phÒng

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

digital immunization chip.

ベトナム語

chip quản lý tiêm chủng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

niki's immunization records.

ベトナム語

tài liệu về niki.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i.v.i.g. passive immunization.

ベトナム語

globulin miễn dịch thụ động hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there was no information about cause or transmission... just a mandatory immunization program.

ベトナム語

kh#244;ng h#7873; c#243; th#244;ng tin g#236; v#7873; nguy#234;n nh#226;n... ch#7881; c#243; m#7897;t ch#432;#417;ng tr#236;nh ch#7889;ng d#7883;ch b#7855;t bu#7897;c.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please ask the health agency implementing the immunization for the details not mentioned in this certificate.

ベトナム語

Đối với những nội dung còn thiếu trong giấy chứng nhận, vui lòng hỏi cơ quan y tế đã thực hiện tiêm vắc xin dự phòng.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

your records are incomplete. you're missing immunization records, and we do insist on transcripts.

ベトナム語

bản lý lịch của em vẫn chưa hoàn chỉnh còn thiếu thông tin chủng ngừa và nhà trường cần bản sao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the work i'm doing in digital immunization technology is gonna take this company to another level.

ベトナム語

nhưng công việc tôi làm trong "công nghệ tiêm chủng số hóa"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and any successful mass immunization effort will just trigger a huge political fight, like it did with swine flu in '76.

ベトナム語

và kể cả nỗ lực tiêm chủng diện rộng của cô được chấp nhận... thì hệ quả nó mang lại cũng chỉ là một cuộc đại tranh luận chính trị mà thôi. - như bệnh cúm heo năm 76 chẳng hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the details on vaccination stipulated in this certificate is the ones which were registered in “portal of immunization registration management”.

ベトナム語

nội dung chi tiết về việc tiêm chủng trong giấy chứng nhận này là nội dung chi tiết về việc tiêm chủng đã được đăng ký trong “hệ thống thông tin quản lý đăng ký tiêm vắc xin dự phòng”

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,260,046 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK